Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
giảng đường


dt (H. đường: nhà chính) Phòng giảng dạy ở trường đại học: Sinh viên tập họp trước giảng đường.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.